Có 2 kết quả:

不二法門 bù èr fǎ mén ㄅㄨˋ ㄦˋ ㄈㄚˇ ㄇㄣˊ不二法门 bù èr fǎ mén ㄅㄨˋ ㄦˋ ㄈㄚˇ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển phổ thông

cách duy nhất, hướng duy nhất

Từ điển Trung-Anh

(1) the one and only way
(2) the only proper course to take

Từ điển phổ thông

cách duy nhất, hướng duy nhất

Từ điển Trung-Anh

(1) the one and only way
(2) the only proper course to take